Bệnh viện ung bướu hà nội

- Nơi gửi gắm niềm tin và hy vọng!

Phẫu thuật cắt gan lớn: "Vũ khí" điều trị triệt căn ung thư gan.

Phẫu thuật cắt gan lớn:

Nhập họ tên*

Số điện thoại*

Ngày khám*

Ghi chú (Không bắt buộc)

Đặt lịch

Phẫu thuật cắt gan lớn là một đại phẫu thuật nhằm loại bỏ một phần lớn của lá gan có chứa khối u. Đối với bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (UTBMTBG), đây được xem là phương pháp điều trị cơ bản, triệt để và hiệu quả nhất, mang lại cơ hội chữa khỏi bệnh.

TỔNG QUAN

Phẫu thuật cắt gan lớn là gì?

Phẫu thuật cắt gan lớn là một phương pháp phẫu thuật loại bỏ từ 3 hạ phân thùy gan trở lên. Đây được xem là một kỹ thuật khó trong phẫu thuật gan mật, đòi hỏi sự chính xác cao và kinh nghiệm của phẫu thuật viên. Mục tiêu của phẫu thuật là cắt bỏ toàn bộ khối u cùng một phần nhu mô gan lành xung quanh để đảm bảo không còn sót lại tế bào ung thư, đồng thời bảo tồn tối đa phần gan khỏe mạnh còn lại để đảm bảo chức năng sống cho người bệnh.

Tại Việt Nam, phẫu thuật cắt gan lớn đã được thực hiện thường quy tại nhiều trung tâm ngoại khoa như Bệnh viện K, Bệnh viện Việt Đức, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, và Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương và Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội.

Phẫu thuật cắt gan lớn điều trị bệnh gì?

Phương pháp này chủ yếu được chỉ định để điều trị ung thư biểu mô tế bào gan, loại ung thư gan phổ biến nhất. Tại Việt Nam, phần lớn các trường hợp ung thư gan có liên quan chặt chẽ đến tình trạng nhiễm virus viêm gan B mạn tính.

Đặc biệt, với những tiến bộ trong kỹ thuật, phẫu thuật này hiện nay còn có thể được cân nhắc cho cả những trường hợp phức tạp, chẳng hạn như bệnh nhân có khối u kích thước lớn hoặc có huyết khối (cục máu đông chứa tế bào ung thư) trong tĩnh mạch cửa.

Sự khác biệt so với các phương pháp điều trị ung thư gan khác?

Hiện nay có nhiều phương pháp điều trị ung thư gan như nút mạch hóa chất (TACE), đốt sóng cao tần (RFA), tiêm cồn, hay ghép gan. Tuy nhiên:

  • Các phương pháp can thiệp tại chỗ (nút mạch, đốt sóng): Thường áp dụng cho các khối u nhỏ, ở giai đoạn sớm hoặc khi bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật. Các phương pháp này giúp kiểm soát khối u nhưng không loại bỏ hoàn toàn.
  • Phẫu thuật cắt gan: Được xem là phương pháp điều trị triệt căn, có thể loại bỏ hoàn toàn khối u ra khỏi cơ thể. So với các phương pháp khác, phẫu thuật cắt gan mang lại cơ hội sống còn lâu dài tốt nhất cho những bệnh nhân đủ điều kiện.

QUY TRÌNH THỰC HIỆN

Bệnh nhân phải chuẩn bị những gì trước khi phẫu thuật?

Trước khi tiến hành một ca mổ lớn, bệnh nhân sẽ được đánh giá toàn diện để đảm bảo an toàn tối đa:

  • Thăm khám lâm sàng và làm các xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng gan, thận, đông máu và các chỉ số sức khỏe tổng quát.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Chụp cắt lớp vi tính (CLVT) hoặc cộng hưởng từ (MRI) là bắt buộc để đánh giá chính xác vị trí, kích thước, số lượng khối u, mối liên quan của khối u với các mạch máu lớn và đặc biệt là đánh giá khối lượng gan lành còn lại sau phẫu thuật.
  • Đánh giá chức năng gan: Bác sĩ sẽ sử dụng các thang điểm (ví dụ như Child-Pugh) để đảm bảo phần gan còn lại sau phẫu thuật đủ sức hoạt động. Hầu hết các bệnh nhân được phẫu thuật đều có chức năng gan ở mức tốt (Child-Pugh A).

Chuyện gì diễn ra trong khi Bác sĩ thực hiện phẫu thuật?

Một ca phẫu thuật cắt gan lớn thường diễn ra qua các bước chính sau:

  • 1. Gây mê toàn thân: Bệnh nhân sẽ ngủ sâu và không cảm thấy đau trong suốt quá trình phẫu thuật.
  • 2. Mở bụng: Bác sĩ sẽ rạch một đường ở bụng (thường là đường chữ J hoặc đường trắng giữa) để tiếp cận lá gan.
  • 3. Thăm dò ổ bụng: Kiểm tra toàn bộ ổ bụng để đánh giá tình trạng khối u và tìm kiếm các tổn thương di căn mà chẩn đoán hình ảnh có thể bỏ sót.
  • 4. Giải phóng gan: Bác sĩ sẽ cẩn thận cắt các dây chằng treo gan để di động lá gan ra khỏi các cơ quan lân cận.
  • 5. Kiểm soát cuống gan (Bước quan trọng nhất): Đây là "bí quyết" của phẫu thuật cắt gan an toàn. Phẫu thuật viên sẽ tìm và kiểm soát các nhánh mạch máu (động mạch gan, tĩnh mạch cửa) và đường mật nuôi dưỡng phần gan chứa khối u. Các kỹ thuật nổi tiếng như Takasaki hay Tôn Thất Tùng đều tập trung vào bước này. Khi các mạch máu này được kẹp tạm, phần gan sắp bị cắt sẽ đổi màu sẫm lại, tạo ra một ranh giới rõ ràng với phần gan lành, giúp bác sĩ cắt gan chính xác và hạn chế tối đa lượng máu mất.
  • 6. Cắt nhu mô gan: Sử dụng các dụng cụ chuyên dụng như dao siêu âm, bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ phần gan mang khối u theo ranh giới đã xác định.
  • 7. Cầm máu và kiểm tra rò mật: Bề mặt cắt gan sẽ được cầm máu kỹ lưỡng. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra cẩn thận để đảm bảo không có đường mật nào bị rò rỉ.
  • 8. Đặt ống dẫn lưu và đóng bụng: Một hoặc hai ống dẫn lưu sẽ được đặt tại vị trí mổ để theo dõi dịch và máu sau mổ, sau đó vết mổ sẽ được đóng lại.

Bác sĩ chuyên khoa nào có thể thực hiện phẫu thuật này?

Phẫu thuật cắt gan lớn được thực hiện bởi các bác sĩ phẫu thuật chuyên sâu về Gan - Mật - Tụy, những người có nhiều kinh nghiệm và được đào tạo bài bản về kỹ thuật phức tạp này.

Phẫu thuật được thực hiện trong khoảng thời gian bao lâu?

Thời gian phẫu thuật trung bình kéo dài khoảng 2 đến 4 tiếng, tùy thuộc vào loại cắt gan và mức độ phức tạp của ca mổ.

Những bước tiếp theo sau khi kết thúc phẫu thuật?

  • Bệnh phẩm gan chứa u sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm giải phẫu bệnh để xác định chính xác loại ung thư và mức độ ác tính.
  • Bệnh nhân sẽ được chuyển đến phòng hồi sức để theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn cho đến khi tỉnh táo hoàn toàn.
  • Thông thường, bệnh nhân sẽ cần nằm viện để theo dõi và chăm sóc sau phẫu thuật.

LỢI ÍCH/RỦI RO

Lợi ích của phẫu thuật cắt gan lớn

So với việc không điều trị hoặc các phương pháp khác, phẫu thuật cắt gan lớn mang lại lợi ích vượt trội:

  • Cơ hội chữa khỏi bệnh: Đây là phương pháp duy nhất có thể loại bỏ hoàn toàn khối u, mang lại cơ hội sống lâu dài cho bệnh nhân.
  • Cải thiện tiên lượng: Ngay cả đối với những trường hợp phức tạp có huyết khối tĩnh mạch cửa, phẫu thuật đã được chứng minh giúp kéo dài đáng kể thời gian sống so với việc không can thiệp.
  • An toàn và hiệu quả: Với sự tiến bộ của kỹ thuật mổ và gây mê hồi sức, phẫu thuật cắt gan lớn ngày càng an toàn, với tỷ lệ biến chứng và tử vong giảm đáng kể.

Biến chứng của phẫu thuật cắt gan lớn

Giống như bất kỳ cuộc đại phẫu nào, cắt gan lớn cũng có những rủi ro nhất định. Ngoài các biến chứng chung của phẫu thuật ổ bụng thông thường,các biến chứng đặc thù của phẫu thuật cắt gan lớn có thể gặp bao gồm:

  • Cổ trướng (báng bụng): Tích tụ dịch trong ổ bụng, đây là biến chứng thường gặp nhất trong một số nghiên cứu.
  • Tràn dịch màng phổi: Tích tụ dịch trong khoang màng phổi.
  • Rò mật: Rò rỉ dịch mật từ bề mặt cắt gan.
  • Suy gan sau mổ: Đây là biến chứng nặng nề nhất, xảy ra khi phần gan còn lại không đủ chức năng để duy trì hoạt động của cơ thể.
  • Chảy máu sau mổ.

Hầu hết các biến chứng này đều có thể được kiểm soát và điều trị thành công bằng các biện pháp nội khoa hoặc can thiệp tối thiểu.

 

PHỤC HỒI VÀ TRIỂN VỌNG

Mất bao lâu để phục hồi sau phẫu thuật cắt gan lớn?

Thời gian nằm viện trung bình sau phẫu thuật là khoảng 10 ngày. Thời gian hồi phục hoàn toàn để có thể quay lại công việc bình thường có thể mất vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào thể trạng của bệnh nhân và mức độ của cuộc mổ.

Tỷ lệ thành công của phẫu thuật là bao nhiêu?

Nhiều nghiên cứu tại Việt Nam và trên thế giới đã kết luận rằng phẫu thuật cắt gan lớn điều trị ung thư gan là một phương pháp khả thi, an toàn và hiệu quả. Tỷ lệ thành công phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, chức năng gan nền và kinh nghiệm của trung tâm phẫu thuật.

Chăm sóc và theo dõi sau phẫu thuật

Sau khi ra viện, bệnh nhân cần tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi sự phục hồi và quan trọng nhất là phát hiện sớm nếu có tái phát. Việc theo dõi thường bao gồm khám lâm sàng, xét nghiệm máu (đặc biệt là chỉ số AFP) và chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, CLVT).

Khi nào nên gọi cho bác sĩ?

Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi ra viện, chẳng hạn như:

  • Sốt cao, ớn lạnh.
  • Đau bụng dữ dội hoặc đau tăng dần.
  • Vàng da, vàng mắt tăng lên.
  • Dịch qua ống dẫn lưu (nếu còn) có màu máu tươi hoặc màu xanh đen của mật.
  • Mệt mỏi, chán ăn nghiêm trọng.

Viết bài: ThS.BS. Lê Tuấn Anh - Khoa Ngoại Tổng hợp

Duyệt bài: BSCKII. Lê Văn Thành - Trưởng khoa Ngoại Tổng hợp