Bệnh viện ung bướu hà nội

- Nơi gửi gắm niềm tin và hy vọng!

Xạ trị điều biến liều (IMRT)

Xạ trị điều biến liều (IMRT)

Nhập họ tên*

Số điện thoại*

Ngày khám*

Ghi chú (Không bắt buộc)

Đặt lịch

Bài viết này nhằm cung cấp cho người đọc những thông tin cơ bản, dễ hiểu về kỹ thuật xạ trị điều biến liều (IMRT) – phương pháp đang được ứng dụng rộng rãi tại nhiều trung tâm ung bướu ở Việt Nam, trong đó có Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội.

Tổng quan

Xạ trị (Radiotherapy) là phương pháp điều trị ung thư bằng cách sử dụng tia bức xạ ion hoá năng lượng cao, tác động trực tiếp lên DNA của tế bào khối u, khiến chúng ngừng phát triển hoặc bị tiêu diệt.

 Các kỹ thuật xạ trị hiện nay được chia thành hai nhóm chính:

  • Xạ trị chiếu ngoài (External Beam Radiotherapy – EBRT): máy gia tốc phát tia từ bên ngoài cơ thể vào đến các khối u ở sâu, khó tiếp cận.
  • Xạ trị trong (Internal Radiotherapy/Brachytherapy): đặt trực tiếp nguồn phóng xạ vào trong hoặc sát khối u qua dụng cụ đặc biệt, áp dụng cho các khối u nông, dễ tiếp cận.

Trong nhóm các kỹ thuật xạ trị chiếu ngoài, xạ trị điều biến liều (Intensity Modulated Radiotherapy - IMRT) là một kỹ thuật tiên tiến. Khác với các kỹ thuật xạ trị kinh điển (2D hay 3D-CRT), IMRT cho phép điều chỉnh hình dạng và cường độ của chùm tia để phù hợp nhất với hình dạng, cấu trúc khối u. Nhờ đó, liều xạ tập trung chủ yếu vào khối u, đồng thời giảm thiểu tác hại lên cơ quan lành xung quanh.

Lịch sử hình thành

  • Trước 1980: Xạ trị 2D cổ điển – ít trường chiếu, phân bố liều không đồng đều, gây ra nhiều tác dụng phụ.
  • Thập niên 1980: Ra đời kỹ thuật 3D-CRT (Three-Dimensional Conformal Radiotherapy), dựa trên hình ảnh CT, giúp mô phỏng và chiếu xạ khối u chính xác hơn. Là tiền đề quan trọng cho sự ra đời của IMRT.
  • Thập niên 1990: Xuất hiện khái niệm lập kế hoạch nghịch (inverse planning) và bộ chuẩn trực đa lá (MLC), mở đường cho IMRT trở thành tiêu chuẩn trong điều trị nhiều loại ung thư (đầu cổ, tuyến tiền liệt).
  • Từ 2010 đến nay: IMRT được kết hợp với IGRT để nâng cao độ chính xác, đồng thời phát triển thành kỹ thuật VMAT (Volumetric Modulated Arc Therapy), Tomotherapy, giúp rút ngắn thời gian điều trị.

Như vậy, có thể thấy rằng, xạ trị điều biến liều vừa là bước tiến quan trọng, vừa là nền tảng cho các kỹ thuật xạ trị tiên tiến sau này.

Ưu điểm của xạ trị điều biến liều

So với các kỹ thuật xạ trị kinh điển (2D, 3D-CRT), IMRT có nhiều điểm vượt trội:

  • Độ chính xác cao hơn: nhờ khả năng điều biến cường độ chùm tia, giúp “ôm sát” khối u cả về hình dạng và phân bố liều.
  • Bảo vệ cơ quan lành tốt hơn: thân não, tủy sống, tuyến nước bọt, bàng quang, trực tràng, …
  • Điều trị được các khối u ở vị trí phức tạp: ung thư vùng đầu cổ, ung thư tuyến tiền liệt, khối u ác tính ở não, …
  • Ít tác dụng phụ hơn: nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

 Xạ trị điều biến liều áp dụng cho bệnh ung thư nào?

IMRT có thể dùng để điều trị cho phần lớn các bệnh lý ung thư cần phải xạ trị. Hữu ích nhất khi khối u nằm gần các cơ quan quan trọng và khó tiếp cận như:

  • Ung thư vùng đầu cổ (vòm mũi họng, hạ họng, thanh quản, khoang miệng…)
  • Ung thư tuyến tiền liệt
  • Ung thư phổi, trung thất, thực quản
  • U não và hệ thần kinh trung ương
  • Ung thư cổ tử cung, trực tràng
  • Ung thư phần mềm

 Quy trình xạ trị điều biến liều


Quy trình điều trị thường gồm 6 bước chính:

Xạ trị điều biến liều mất bao lâu?

  • Mỗi buổi kéo dài khoảng 10–15 phút.
  • Thông thường: 1 lần/ngày, 5 ngày/tuần, trong 5–7 tuần, tùy loại ung thư và phác đồ.

Xạ trị điều biến liều có tốn kém không?

Tin vui là kỹ thuật này nằm trong danh mục được Bảo hiểm y tế (BHYT) chi trả. Tuy nhiên, mức hỗ trợ sẽ phụ thuộc vào:

  • Tuyến điều trị: Nếu điều trị đúng tuyến, BHYT có thể thanh toán tới 80 – 100% chi phí kỹ thuật (tùy đối tượng).
  • Xạ trị điều biến liều là kỹ thuật cao, chưa nằm trong danh mục BHYT chi trả đầy đủ, người bệnh có thể phải đồng chi trả một phần.

Tác dụng phụ có thể gặp

Xạ trị điều biến liều có thể gây ra một số tác dụng phụ tùy vị trí điều trị:

  • Mệt mỏi, chán ăn
  • Viêm da vùng chiếu xạ
  • Khô miệng, thay đổi vị giác, khó nuốt
  • Buồn nôn, tiêu chảy

Phần lớn các tác dụng phụ này là tạm thời và ở mức độ nhẹ, có thể cải thiện bằng các biện pháp chăm sóc đơn giản như dinh dưỡng, thuốc hỗ trợ, nghỉ ngơi hợp lý.

Khi gặp các tác dụng phụ trên, dù ở mức độ nhẹ, bạn cũng nên gặp bác sĩ điều trị xạ trị cho mình để nhận được sự thăm khám và tư vấn đúng.

Lời khuyên dành cho bệnh nhân khi xạ trị điều biến liều

  • Giữ tinh thần lạc quan, tin tưởng và hợp tác cùng bác sĩ.
  • Ăn uống đầy đủ, tăng cường rau xanh, trái cây, uống nhiều nước.
  • Tránh hút thuốc, uống rượu bia.
  • Nghỉ ngơi hợp lý, tập vận động nhẹ nhàng.
  • Thông báo ngay cho bác sĩ khi có triệu chứng bất thường.

Xạ trị điều biến liều tại bệnh viện Ung bướu Hà Nội có gì đặc biệt?

  • Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội là bệnh viện công lập chuyên khoa hạng I, tuyến cuối về ung bướu, tiếp nhận và điều trị cho bệnh nhân trên toàn quốc (có áp dụng BHYT).
  • Kỹ thuật xạ trị điều biến liều (IMRT) đã được triển khai từ năm 2009, sớm so với nhiều cơ sở trong nước.
  • Đội ngũ bác sĩ xạ trị giàu kinh nghiệm, nhiều người được đào tạo tại các nước có nền y học tiên tiến như Nhật Bản, Đài Loan, Thái Lan, …
  • Bệnh viện có 2 hệ thống máy gia tốc hiện đại đều thực hiện được kỹ thuật IMRT, trong đó Infinity Elekta đáp ứng hầu hết các kỹ thuật xạ trị tiên tiến.
  • Bệnh nhân được hội chẩn đa chuyên khoa để lựa chọn phác đồ tối ưu.

 

Hệ thống máy gia tốc Elekta Infinity tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội

Kết luận

Xạ trị điều biến liều (IMRT) là một bước tiến quan trọng trong điều trị ung thư. Kỹ thuật này giúp tiêu diệt khối u hiệu quả hơn, giảm đáng kể tác dụng phụ, từ đó cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.

Bệnh nhân và gia đình nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn chi tiết về lợi ích, quy trình và thời gian điều trị phù hợp với từng trường hợp.

Viết bài: BS. Lã Văn Hùng - Khoa Xạ trị

Duyệt bài: BS.CKII. Phan Anh - Trưởng Khoa Xạ trị