Bệnh viện ung bướu hà nội

- Nơi gửi gắm niềm tin và hy vọng!

Xạ trị lập thể định vị thân (SBRT)

Xạ trị lập thể định vị thân (SBRT) — phương pháp xạ trị chính xác, liều cao, hoàn tất trong 1–5 buổi. Tìm hiểu chỉ định, ưu điểm và quy trình điều trị.

 

1. Giới thiệu

Xạ trị lập thể định vị thân (SBRT – Stereotactic Body Radiation Therapy) là một trong những tiến bộ quan trọng nhất của xạ trị hiện đại. Đây là kỹ thuật xạ trị ngoài sử dụng nhiều chùm tia hội tụ để cung cấp liều bức xạ rất cao vào khối u trong mỗi buổi chiếu (thường chỉ 1–5 buổi), với sự giảm liều nhanh chóng tại mô lành và độ chính xác đến từng milimét.

Nhờ đó, SBRT có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả, đồng thời hạn chế tối đa tổn thương mô lành xung quanh.

Nhu cầu thực tiễn áp dụng SBRT:

  • Điều trị triệt căn không phẫu thuật: Ở bệnh nhân ung thư giai đoạn sớm như ung thư phổi, ung thư gan, nhưng không đủ điều kiện phẫu thuật do tuổi cao hoặc bệnh lý nội khoa nặng, SBRT là lựa chọn thay thế với tỷ lệ kiểm soát tại chỗ và sống thêm tương đương phẫu thuật.
  • Giới hạn của xạ trị quy ước: Xạ trị phân liều nhỏ (1,8–2 Gy/buổi) kéo dài nhiều tuần có tỷ lệ kiểm soát u thấp hơn đối với một số tổn thương khu trú (như phổi, gan).

2. Lịch sử hình thành

  • Năm 1951, Lars Leskell và Borje Larsson giới thiệu kỹ thuật xạ phẫu định vị (Stereotactic Radiosurgery - SRS) áp dụng cho các khối u nội sọ không thể phẫu thuật.
  • Các nhà khoa học nhận thấy nguyên lý “định vị chính xác – liều cao – ít phân liều” hoàn toàn có thể áp dụng cho các khối u ngoài sọ nếu kiểm soát được chuyển động của khối u và cơ thể.
  • Đầu thập niên 1990, tại Thụy Điển, kỹ thuật xạ trị định vị thân (SBRT) ra đời, phát triển dựa trên nguyên lý của SRS nhưng áp dụng với các khối u ngoài sọ.

3. Ưu thế vượt trội của xạ trị SBRT

  • Tập trung liều bức xạ rất cao giúp tiêu diệt nhanh chóng khối u.
  • Độ chính xác rất cao nhờ hệ thống cố định, định vị và kiểm soát chuyển động hiện đại.
  • Giảm thể tích chiếu xạ không cần thiết, bảo vệ tối đa cơ quan lành.
  • Thời gian điều trị được rút ngắn: 1-5 buổi.
  • Là lựa chọn điều trị triệt căn cho bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật.

4. Xạ trị SBRT khác gì so với xạ trị thông thường?

  • Thời gian điều trị:
  • Xạ trị trải liều: 25–35 buổi, kéo dài 5–7 tuần.
  • SBRT: 1–5 buổi, hoàn tất trong khoảng 1–2 tuần.
  • Liều xạ mỗi lần:
  • Xạ trị trải liều: 1,8–2 Gy/buổi.
  • SBRT: 6–20 Gy/buổi, tuỳ vị trí và phác đồ.
  • Độ chính xác:
  • SBRT sử dụng 4D-CT, IGRT, hệ thống nén bụng hoặc theo dõi hô hấp (Gating hoặc Tracking) để kiểm soát chuyển động, đảm bảo sai số rất nhỏ.
  • Chỉ định:
  • Áp dụng cho tổn thương khu trú, kích thước nhỏ, có thể thay thế phẫu thuật.

5. SBRT áp dụng cho những bệnh lý nào?

  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn sớm:
  • T1-T2bN0M0
  • T3 (u ≤ 5cm, xâm lấn thành ngực hoặc có tổn thương cùng thùy)
  • Bệnh nhân không phẫu thuật được hoặc từ chối phẫu thuật
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ:
  • Giai đoạn I-IIA (T1-2N0M0)
  • Không thể phẫu thuật hoặc từ chối phẫu thuật
  • Ung thư gan:
  • Số lượng u ≤ 3 nốt
  • U ≤ 5cm
  • Child-Pugh A/B
  • Di căn giới hạn (Oligometastasis):
  • ≤ 3-5 ổ tổn thương, tại 1-2 cơ quan
  • Tổn thương di căn tại: phổi, gan, xương, mô mềm.
  • Ung thư tuyến tiền liệt
  • Ung thư vùng đầu cổ, tiểu khung có chỉ định xạ trị lại
  • Ung thư đường mật, ung thư tụy

6. Yêu cầu về trang thiết bị đối với xạ trị SBRT

  • Thách thức lớn nhất khi thực hiện kỹ thuật SBRT là kiểm soát được chuyển động của khối u.
  • Cố định người bệnh, định vị chính xác vị trí và quản lý di động khối u đóng vai trò vô cùng quan trọng, quyết định sự thành công của SBRT.
  • Dụng cụ cố định người bệnh:
  • Khung cố định cơ thể: Body Frame/Body Fix
  • Túi chân không: Vac-Loc, Blue BAG
  • 4D-CT (Four-Dimensional Computed Tomography): là kỹ thuật chụp CT có thêm yếu tố thời gian, dùng để ghi nhận chuyển động theo hô hấp của khối u và các cơ quan lân cận trong suốt chu kỳ thở của bệnh nhân. Các khối u phổi, gan di chuyển theo chuyển động của cơ hoành từ vài mm đến vài cm. Nếu không kiểm soát, tia xạ có thể lệch khỏi khối u, làm tăng liều xạ lên mô lành. 4D-CT giúp “nhìn thấy” chuyển động đó giúp bác sĩ lựa chọn chiến lược kiểm soát hô hấp phù hợp cho từng bệnh nhân.
  • 4D-CT = CT mô phỏng (3D) + ghi nhận chuyển động hô hấp (+1D: time) tạo ra bản đồ chuyển động của khối u.
  • Xác định được thể tích bia nội tại (Internal Target Volume – ITV)
  • Giảm sai số do hô hấp, lựa chọn phương pháp kiểm soát hô hấp phù hợp (gating, tracking, breath-hold)
  • Hệ thống hướng dẫn hình ảnh IGRT (Image – Guided Radiotherapy): có vai trò so sánh, đo lường mức độ dịch chuyển thực tế của bệnh nhân và khối u trong quá trình điều trị so với trên kế hoạch xạ trị đã lập.
  • Dựa trên hình ảnh 2D, 3D thu được trực tiếp từ hệ thống máy xạ trị (kV Imaging, CBCT)
  • Hệ thống kiểm soát bề mặt SGRT (Surface Guided Radiation Therapy)

7. Quy trình thực hiện kỹ thuật SBRT

Quy trình điều trị thường gồm 6 bước chính:

- Bước 1: Lựa chọn bệnh nhân có chỉ định xạ trị SBRT

  • Căn cứ vào chẩn đoán, giai đoạn bệnh, thể trạng, điều kiện kinh tế của bệnh nhân.
  • Hội chẩn đa chuyên khoa (MDT) gồm các chuyên gia: Bác sĩ xạ trị, kỹ sư vật lý xạ trị, chẩn đoán hình ảnh, ngoại khoa, …

- Bước 2: Đánh giá di động của khối u và chụp CT mô phỏng

  • Xác định mức độ di động của khối u và cơ quan lân cận
  • Quyết định chiến lược kiểm soát chuyển động phù hợp: ấn bụng (abdominal compression), nín thở (breath-hold), cổng hô hấp (respiratory-gating), theo dõi u theo thời gian thực (real-time tumor tracking)
  • Lựa chọn phương pháp chụp CT mô phỏng phù hợp với phương pháp quản lý chuyển động

- Bước 3: Lập kế hoạch xạ trị SBRT

  • Xác định các thể tích xạ trị và cơ quan lành cần bảo vệ
  • Sử dụng phần mềm lập kế hoạch xạ trị để thiết lập các trường chiếu xạ trị, phân bố liều thỏa mãn các tiêu chuẩn đã đề ra

- Bước 4: Kiểm chuẩn kế hoạch xạ trị

  • Chiếu xạ kế hoạch đã duyệt trên thiết bị phantom
  • Đo liều thực tế trên phantom
  • So sánh với liều tính toán trên kế hoạch để kiểm tra chất lượng của kế hoạch xạ trị.

- Bước 5: Tiến hành xạ trị trên người bệnh

  • Đặt và cố định bệnh nhân theo đúng tư thế như khi chụp mô phỏng
  • Chụp phim để so sánh vị trí khối u và tư thế bệnh nhân so với trên kế hoạch đã lập, tiến hành điều chỉnh nếu cần
  • Tiến hành phát tia điều trị

- Bước 6: Theo dõi và chăm sóc

  • Theo dõi sát bệnh nhân ngay sau xạ trị để kịp thời phát hiện các tác dụng phụ, biến chứng và xử trí.

8. Lời khuyên cho bệnh nhân khi xạ trị SBRT

  • Giữ tinh thần lạc quan, tin tưởng và hợp tác cùng bác sĩ.
  • Ăn uống đầy đủ, tăng cường rau xanh, trái cây, uống nhiều nước.
  • Tránh hút thuốc, uống rượu bia.
  • Nghỉ ngơi hợp lý, tập vận động nhẹ nhàng.
  • Thông báo ngay cho bác sĩ khi có triệu chứng bất thường.

9. Xạ trị SBRT tại Bệnh viện Ung bướu Hà Nội

Bệnh viện Ung bướu Hà Nội được trang bị hệ thống máy gia tốc Elekta Infinity thế hệ mới, có khả năng thực hiện kỹ thuật xạ trị định vị thân (SBRT) với hiệu quả điều trị cao và độ an toàn được kiểm soát chặt chẽ.

Hiện nay, bệnh viện đang hoàn thiện quy trình kỹ thuật, đào tạo đội ngũ nhân lực chuyên môn và hoàn tất các thủ tục cấp phép để chính thức triển khai SBRT trong thực hành lâm sàng, nhằm mang lại thêm lựa chọn điều trị hiện đại cho người bệnh có chỉ định.

 

Viết bài: BS. Lã Văn Hùng - Khoa Xạ trị

Duyệt bài: BS.CKII. Phan Anh - Trưởng Khoa Xạ trị

Gói khám tầm soát ung thư