PHẪU THUẬT NỘI SOI ĐIỀU TRỊ UNG THƯ DẠ DÀY LÀ GÌ?
Phẫu thuật nội soi điều trị ung thư dạ dày là kỹ thuật mổ hiện đại, trong đó bác sĩ sẽ thực hiện các thao tác phẫu thuật thông qua các đường rạch rất nhỏ (thường từ 0.5 - 1cm) trên thành bụng. Thay vì mổ mở với vết rạch lớn, bác sĩ sẽ đưa một ống nội soi có gắn camera độ phân giải cao và các dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng vào trong ổ bụng. Hình ảnh từ camera được phóng đại lên màn hình giúp bác sĩ quan sát rõ ràng, chi tiết cấu trúc bên trong để cắt bỏ khối u và nạo vét hạch một cách chính xác và triệt để.
PHẪU THUẬT NỘI SOI – BƯỚC TIẾN VƯỢT BẬC TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ DẠ DÀY
Phương pháp phẫu thuật nội soi mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho bệnh nhân ung thư dạ dày:
- Ít xâm lấn, thẩm mỹ cao: Vết mổ nhỏ hơn nhiều so với mổ mở, giảm thiểu tổn thương mô, ít để lại sẹo xấu.
- Giảm đau sau mổ: Do vết mổ nhỏ, bệnh nhân ít đau hơn, giảm nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau.
- Hồi phục nhanh chóng: Bệnh nhân có thể vận động, ăn uống sớm hơn, thời gian nằm viện được rút ngắn đáng kể.
- Giảm nguy cơ biến chứng: Giảm nguy cơ mất máu, nhiễm trùng vết mổ, dính ruột và thoát vị vết mổ so với mổ mở.
- Hiệu quả điều trị tương đương: Đối với ung thư dạ dày giai đoạn sớm và một số trường hợp giai đoạn tiến triển, phẫu thuật nội soi vẫn đảm bảo nguyên tắc cắt bỏ khối u triệt căn và nạo vét hạch D2 hiệu quả như mổ mở.
CHỈ ĐỊNH PHẪU THUẬT NỘI SOI ĐIỀU TRỊ UNG THƯ DẠ DÀY
Phẫu thuật nội soi điều trị ung thư dạ dày thường được chỉ định cho:
- Ung thư dạ dày giai đoạn sớm: Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kèm nạo vét hạch hoặc có thể cắt hớt niêm mạc qua nội soi đường miệng (ESD) đối với ung thư dạ dày rất sớm.
- Ung thư dạ dày giai đoạn tiến triển khu trú: Nếu khối u không quá lớn và chưa xâm lấn quá sâu, chưa di căn xa
Quyết định cuối cùng về phương pháp phẫu thuật sẽ do các bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa và ung bướu đánh giá dựa trên giai đoạn bệnh (TNM), kích thước khối u, vị trí và thể trạng tổng quát của bệnh nhân.
QUY TRÌNH PHẪU THUẬT NỘI SOI ĐIỀU TRỊ UNG THƯ DẠ DÀY TẠI BỆNH VIỆN UNG BƯỚU HÀ NỘI
Tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội mỗi ca phẫu thuật nội soi điều trị ung thư dạ dày đều được thực hiện theo một quy trình chuẩn hóa, khép kín nhằm đảm bảo an toàn tối đa và hiệu quả tối ưu cho người bệnh. Quy trình được diễn ra theo các bước sau:
Bước 1: Giai Đoạn Chuẩn Bị Kỹ Lưỡng Trước Mổ
Đây là bước nền tảng cho một ca phẫu thuật thành công.
- Thăm khám và chẩn đoán hình ảnh: Bệnh nhân được thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu như nội soi dạ dày, chụp CT, PET-CT... để xác định chính xác vị trí, kích thước, giai đoạn của khối u và đánh giá tình trạng di căn hạch.
- Hội chẩn đa chuyên khoa: Các bác sĩ từ các chuyên khoa (Ung bướu, Phẫu thuật Tiêu hóa, Gây mê hồi sức, Dinh dưỡng...) cùng họp bàn để đưa ra phác đồ điều trị cá thể hóa, lên kế hoạch phẫu thuật chi tiết nhất.
- Chuẩn bị sức khỏe: Bệnh nhân có thể được bồi hoàn dinh dưỡng, kiểm soát tốt các bệnh lý nền (như huyết áp, tiểu đường) và được hướng dẫn vệ sinh cá nhân, nhịn ăn/uống trước mổ theo đúng chỉ định.
- Khám mê: Bệnh nhân được bác sĩ gây mê thăm khám toàn diện, chuẩn bị đầy đủ và an toàn nhất trước khi cuộc phẫu thuật bắt đầu
Bước 2: Tiến Hành Phẫu Thuật - Kỹ Thuật Xâm Lấn Tối Thiểu
Dưới sự hỗ trợ của hệ thống máy nội soi hiện đại, cuộc phẫu thuật diễn ra với độ chính xác cao.
- Gây mê: Bệnh nhân được gây mê toàn thân. Đội ngũ gây mê hồi sức giàu kinh nghiệm sẽ theo dõi sát sao các chỉ số sinh tồn trong suốt cuộc mổ.
- Tạo đường vào, đặt Trocar: Bác sĩ sẽ tạo một vết rạch nhỏ (khoảng 1-2cm) thường ở rốn để đưa camera nội soi vào ổ bụng. Sau đó, bơm khí CO2 vào khoang bụng để tạo không gian làm việc. Tiếp theo, các vết rạch nhỏ khác (khoảng 0.5-1cm) sẽ được tạo để đặt các Trocar – các ống dẫn cho dụng cụ phẫu thuật.
- Thăm dò và đánh giá tổn thương: Camera nội soi độ phân giải cao được đưa vào, cung cấp hình ảnh phóng đại, rõ nét lên màn hình về toàn bộ ổ bụng, dạ dày, khối u và các cấu trúc xung quanh.
- Cắt bỏ khối u và dạ dày: Tùy thuộc vào vị trí và giai đoạn ung thư, bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ một phần (cắt bán phần dạ dày) hoặc toàn bộ dạ dày (cắt toàn bộ dạ dày).
- Nạo vét hạch triệt để: Đây là bước cực kỳ quan trọng trong phẫu thuật ung thư dạ dày. Bác sĩ sẽ nạo vét các nhóm hạch bạch huyết xung quanh dạ dày theo đúng nguyên tắc ung thư để loại bỏ các tế bào ung thư có thể đã di căn đến hạch.
- Tái tạo đường tiêu hóa: Sau khi cắt bỏ dạ dày, bác sĩ sẽ thực hiện các miệng nối để tái lập lưu thông đường tiêu hóa. Miệng nối thường được tạo giữa phần dạ dày còn lại (hoặc thực quản nếu cắt toàn bộ dạ dày) với ruột non (tá tràng hoặc hỗng tràng). Kỹ thuật này đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao.
- Kiểm tra và đóng vết mổ: Sau khi hoàn tất các bước, bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng các đường nối, cầm máu, và sau đó rút các dụng cụ, xả khí CO2 ra khỏi ổ bụng và đóng các vết mổ nhỏ bằng chỉ khâu thẩm mỹ.

Bước 3: Chăm Sóc và Hồi Phục Sau Mổ
Chăm sóc sau mổ đóng vai trò then chốt trong việc giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và giảm thiểu biến chứng.
- Theo dõi sát sao tại phòng hồi sức: Bệnh nhân sẽ được chuyển đến phòng hồi sức để theo dõi các dấu hiệu sinh tồn, tình trạng chảy máu, đau và các biến chứng sớm khác.
- Giảm đau hiệu quả: Bệnh viện áp dụng phác đồ giảm đau đa phương thức, sử dụng thuốc giảm đau tiên tiến để kiểm soát cơn đau một cách hiệu quả nhất
- Phục hồi sớm sau phẫu thuật (ERAS): Đây là chương trình chăm sóc toàn diện, bao gồm:
- Vận động sớm: Khuyến khích bệnh nhân ngồi dậy và đi lại nhẹ nhàng sớm nhất có thể sau phẫu thuật để kích thích lưu thông máu, giảm nguy cơ dính ruột và huyết khối tĩnh mạch.
- Chế độ ăn uống phù hợp: Bệnh nhân sẽ bắt đầu ăn sớm với chế độ ăn lỏng, loãng và tăng dần mức độ đặc, cứng theo chỉ định của bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng
- Chăm sóc vết mổ: Vết mổ sẽ được vệ sinh và thay băng định kỳ để tránh nhiễm trùng.
- Giáo dục sức khỏe và tư vấn dinh dưỡng: Bệnh nhân và gia đình được hướng dẫn chi tiết về chế độ ăn uống, sinh hoạt, cách nhận biết các dấu hiệu bất thường và kế hoạch theo dõi tái khám định kỳ.
- Thời gian nằm viện: Nhờ kỹ thuật nội soi và chương trình ERAS, thời gian nằm viện của bệnh nhân thường được rút ngắn đáng kể so với mổ mở truyền thống.
BIẾN CHỨNG CỦA KỸ THUẬT PHẪU THUẬT NỘI SOI ĐIỀU TRỊ UNG THƯ DẠ DÀY:
Phẫu thuật nội soi được công nhận là một phương pháp an toàn, ít xâm lấn với nhiều ưu điểm vượt trội. Tuy nhiên, giống như bất kỳ cuộc phẫu thuật nào, kỹ thuật này cũng tiềm ẩn những nguy cơ biến chứng nhất định. Hiểu rõ các biến chứng này giúp bệnh nhân và người nhà có sự chuẩn bị tâm lý tốt và hợp tác chặt chẽ với bác sĩ trong suốt quá trình điều trị.
Các biến chứng có thể được phân loại thành ba nhóm chính:
1. Biến chứng liên quan đến kỹ thuật tạo khoang và quan sát (Bước đầu tiên của mổ nội soi)
- Tổn thương mạch máu hoặc tạng rỗng khi đặt trocar: Trong quá trình đưa các ống trocar (dụng cụ để đưa camera và dụng cụ vào ổ bụng), dù rất thận trọng, vẫn có nguy cơ chạm vào các mạch máu hoặc làm rách ruột, dạ dày.
- Tổn thương do bơm hơi: Khí CO2 được sử dụng để bơm căng ổ bụng tạo không gian phẫu thuật có thể gây một số ảnh hưởng như:
- Tràn khí dưới da: Khí thoát ra ngoài và tích tụ dưới da, thường tự hết sau mổ.
- Ảnh hưởng đến hô hấp và tuần hoàn: Áp lực ổ bụng tăng có thể gây khó thở, chèn ép tim phổi, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh lý nền.
2. Biến chứng trong quá trình phẫu thuật
- Chảy máu: Đây là biến chứng có thể gặp nhất. Việc cắt bỏ khối u, bóc tách các mô xung quanh có thể gây tổn thương các mạch máu lớn, dẫn đến chảy máu ồ ạt, đòi hỏi phải xử trí kịp thời, thậm chí phải chuyển sang mổ mở để cầm máu.
- Tổn thương tạng: Các cơ quan lân cận khối u như ruột, gan, lách, tụy... có thể bị thương tích trong quá trình bóc tách. Với khối u xâm lấn sâu, nguy cơ này cao hơn.
3. Biến chứng sớm sau phẫu thuật
- Nhiễm trùng: Dù vết mổ nhỏ, nguy cơ nhiễm trùng vết mổ hoặc nhiễm trùng trong ổ bụng vẫn có thể xảy ra.
- Thoát vị tại vị trí trocar: Các lỗ trocar, đặc biệt là những lỗ lớn để lấy bệnh phẩm, có thể không lành tốt và trở thành điểm yếu, dẫn đến thoát vị thành bụng sau này.
- Biến chứng do gây mê: Như với mọi cuộc phẫu thuật cần gây mê toàn thân, bệnh nhân có thể gặp các biến chứng như tắc mạch, viêm phổi, hoặc các phản ứng với thuốc mê.
- Dính ruột sau mổ: Tuy tỷ lệ thấp hơn so với mổ mở, nhưng nguy cơ các quai ruột dính vào nhau hoặc vào vết mổ vẫn tồn tại, có thể gây tắc ruột về sau.
Vì Sao Nên Chọn Bệnh Viện Ung Bướu Hà Nội Để Điều Trị
Mặc dù có danh sách các biến chứng, điều quan trọng cần nhấn mạnh là tỷ lệ xảy ra các biến chứng nặng của phẫu thuật nội soi là rất thấp. Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội chúng tôi luôn tự hào là bệnh viện chuyên sâu trong điều trị ung thư. Chúng tôi có đầy đủ các chuyên ngành phẫu thuật nói chung và tiêu hóa nói riêng, sự phối hợp chắc chẽ chữa các chuyên khoa hóa chất, xạ trị. Ngoài ra chúng tôi có đầy đủ trang thiết bị tốt nhất để chẩn đoán và điều trị các bệnh ung thư.
Tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội, chúng tôi tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc để đảm bảo an toàn tối đa cho người bệnh:
- Chọn lọc kỹ lưỡng người bệnh: Không phải trường hợp nào cũng phù hợp để mổ nội soi. Chúng tôi đánh giá kỹ dựa trên giai đoạn, kích thước, vị trí, tính chất khối u và thể trạng chung của bệnh nhân.
- Đội ngũ phẫu thuật viên lành nghề, giàu kinh nghiệm: Bác sĩ được đào tạo chuyên sâu về phẫu thuật nội soi ung thư, thành thạo kỹ thuật và xử lý linh hoạt các tình huống bất ngờ.
- Trang thiết bị hiện đại: Hệ thống máy nội soi độ nét cao, dụng cụ cắt đốt hiện đại (dao siêu âm, Ligasure...) giúp kiểm soát tốt việc cầm máu và giảm thiểu tổn thương.
- Theo dõi hậu phẫu chặt chẽ: Bệnh nhân được theo dõi sát sao sau mổ để kịp thời phát hiện và xử trí ngay từ dấu hiệu bất thường đầu tiên.
Với sự kết hợp giữa chuyên môn – kinh nghiệm – công nghệ hiện đại, Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội là địa chỉ tin cậy để bệnh nhân lựa chọn khi điều trị.
Viết bài: ThS. BSNT. Phạm Đức Toàn - Khoa Ngoại theo yêu cầu
Duyệt bài: TS.BS. Phan Lê Thắng - Trưởng khoa Ngoại theo yêu cầu

