II. NGUYÊN LÝ
Đốt sóng cao tần (Radiofrequency Ablation - RFA)
- RFA tạo tổn thương nhiệt thông qua ma sát do dao động ion gây ra bởi dòng điện xoay chiều tần số cao. Nhiệt độ trong khối u có thể đạt từ 50 đến 120°C, dẫn đến hoại tử đông máu và phá hủy tế bào.
- Hiệu quả của RFA bị ảnh hưởng bởi hiện tượng tản nhiệt (heat-sink effect) từ các mạch máu lớn lân cận, làm giảm khả năng đạt nhiệt độ mục tiêu.
Đốt vi sóng (Microwave Ablation - MWA)
- MWA sử dụng năng lượng vi sóng (tần số từ 900 đến 2450 MHz) để gây ra sự dao động nhanh chóng của các phân tử nước trong mô khối u. Sự chuyển động này tạo ra nhiệt ma sát, làm tăng nhiệt độ và gây hoại tử đông máu tế bào.
- MWA có ưu điểm ít bị ảnh hưởng bởi hiện tượng tản nhiệt hơn RFA, đồng thời cho phép thời gian điều trị ngắn hơn và diện đốt rộng hơn
III. CÁCH THỰC HIỆN
Các liệu pháp triệt đốt khối u thường được thực hiện qua da dưới hướng dẫn của hình ảnh (siêu âm, CT, MRI). Quy trình chung bao gồm các bước sau:
- Đặt kim và bảo vệ các cấu trúc lân cận: kim triệt đốt được chọc vào vị trí mong muốn (trong khối u hoặc cạnh u) dưới hướng dẫn hình ảnh. Nếu khối u gần các cấu trúc nguy hiểm (ví dụ: ruột, niệu quản, dây thần kinh), có thể bơm dung dịch (như dextrose 5%) hoặc khí CO2 để tạo khoảng cách an toàn (thủy bóc tách/bơm khí), giảm nguy cơ tổn thương.
- Quá trình đốt: khởi động quá trình đốt với các thông số phù hợp. Thời gian điều trị phụ thuộc vào đặc điểm khối u. Đối với RFA, cần theo dõi nhiệt độ hoặc trở kháng để đảm bảo triệt đốt đầy đủ.
- Đốt đường ra và kiểm tra sau thủ thuật: khi rút kim ra, tiến hành đốt đường ra để giảm nguy cơ lây lan tế bào u. Siêu âm kiểm tra lại diện đốt và các biến chứng (tụ dịch, chảy máu).
IV. ƯU ĐIỂM
Các liệu pháp triệt đốt RFA và MWA mang lại nhiều lợi ích đáng kể, chủ yếu nhờ tính chất ít xâm lấn so với phẫu thuật:
- Bảo tồn chức năng cơ quan can thiệp.
- Giảm căng thẳng cho bệnh nhân, rút ngắn thời gian hồi phục, thường có thể thực hiện ngoại trú hoặc nằm viện ngắn ngày. Giảm chi phí.
- Hiệu quả cao đối với khối u nhỏ: tỷ lệ thành công kỹ thuật cao, đặc biệt với các khối u nhỏ.
- Tỷ lệ biến chứng thấp: các thủ thuật triệt đốt có tỷ lệ biến chứng tương đối thấp.
- Có thể tái điều trị: trong trường hợp tái phát, có thể thực hiện triệt đốt lại mà ít ảnh hưởng đến nhu mô lành xung quanh
V. CHỈ ĐỊNH
1. U gan
- Ung thư gan nguyên phát (HCC): ≤ 3 khối u, mỗi khối ≤ 3cm hoặc 1 khối u ≤ 5cm. Có thể kết hợp với các phương pháp khác nếu u to.
- Ung thư thứ phát tại gan (di căn): ≤ 5 khối u, đường kính lớn nhất mỗi khối ≤ 5cm; bệnh nhân chống chỉ định phẫu thuật (di căn cả hai thùy, thể tích gan còn lại ít, bệnh nền nặng).
- U lành tính tại gan: u máu, u tuyến tế bào gan, tăng sản thể nốt khu trú có triệu chứng hoặc phát triển nhanh.
2. U tuyến giáp
- U lành tính tuyến giáp kích thước lớn (> 2-3 cm).
- Gây triệu chứng: đau cổ, khàn tiếng, nuốt nghẹn, cảm giác vướng ở cổ, khó chịu, ho.
- Gây hiệu ứng khối: ảnh hưởng thẩm mỹ (khối lồi vùng cổ), chèn ép các cấu trúc xung quanh (khí quản, thực quản), tăng nhanh kích thước.
- Nhân nóng tuyến giáp gây cường giáp.
- Khối hỗn hợp tái phát sau tiêm cồn tuyệt đối.
3. U phổi
- Ung thư phổi nguyên phát hoặc di căn không còn chỉ định phẫu thuật hoặc bệnh nhân từ chối phẫu thuật.
- Số lượng: 1-3 khối u.
- Kích thước tối ưu ≤ 5cm, có thể mở rộng cho u > 7cm.
- Điều trị triệu chứng khi u xâm lấn thành ngực gây đau.
4. U thận
- Khối u nhỏ, đặc, bắt thuốc cản quang, đường kính ≤4 cm (T1a).
- Vị trí không trung tâm, không quá gần niệu quản, cuống mạch thận, ưu tiên không tiếp giáp hệ thống đài bể thận.
- Bệnh nhân từ chối phẫu thuật hoặc không phù hợp phẫu thuật do bệnh nền nặng hoặc sức khỏe kém
- Cần bảo tồn chức năng thận (thận đơn độc, suy giảm chức năng thận, hoặc có nguy cơ mất chức năng thận trong tương lai).
- Bệnh nhân mắc các hội chứng di truyền có nhiều khối u thận hai bên.
VI. BIẾN CHỨNG
Biến chứng chung
- Hội chứng sau đốt: bao gồm đau (bụng/vai), sốt, buồn nôn, có thể kéo dài một vài ngày sau can thiệp
- Chảy máu/Tụ máu: tụ máu quanh tạng hoặc các khoang xung quanh, có thể tự giới hạn hoặc cần truyền máu, các yếu tố đông máu, hoặc can thiệp phẫu thuật để cầm máu.
- Nhiễm trùng tại chỗ: có thể cần dùng kháng sinh, chọc hút hoặc dẫn lưu.
- Lây lan tế bào u theo đường kim chọc: hiếm gặp. Đốt đường rút kim giúp giảm thiểu nguy cơ này.
- Tổn thương cơ quan lân cận: có thể xảy ra nếu khối u nằm gần các cấu trúc quan trọng.
- Biến chứng liên quan đến gây tê/gây mê: sốc phản vệ do dị ứng thuốc, ngộ độc lidocaine.
- Bỏng da vùng điện cực trung tính (đối với RFA).
- Thủng tạng rỗng: Tùy thuộc vào vị trí khối u và cần được xử lý phù hợp, có thể cần hội chẩn ngoại khoa.
- Khó thở nhẹ: Thường gặp sau đốt phổi, có thể cần thở oxy một thời gian hoặc kéo dài hơn.
Biến chứng gặp ở từng từng cơ quan
1. Biến chứng ở gan
- Thủng ruột.
- Tổn thương đường mật: hẹp đường mật, vàng da hoặc nhiễm trùng đường mật (cần nong và dẫn lưu).
- Hình thành ổ áp xe gan: cần phân biệt với hoại tử u do điều trị: ổ áp xe có kích thước lớn hơn khối u ban đầu và kèm theo sốt cao dai dẳng (cần kháng sinh, có thể dẫn lưu hoặc phẫu thuật).
2. Biến chứng ở thận
- Hẹp niệu quản.
- Tắc nghẽn niệu quản do cục máu đông.
- Rò nước tiểu.
- Tổn thương dây thần kinh sinh dục đùi (genitofemoral nerve) gây tê bì nếu khối u gần cơ thắt lưng.
- Mất chức năng thận.
3. Biến chứng ở phổi
- Viêm phổi, màng phổi do chấn thương nhiệt. Có thể điều trị bảo tồn hoặc đặt ống ngực.
- Tràn khí/Tràn dịch màng phổi: có thể xảy ra tràn khí màng phổi hoặc tràn dịch màng phổi. Có thể không cần điều trị nếu không có triệu chứng, nhưng nếu lâm sàng xấu đi cần dẫn lưu khoang màng phổi và các biện pháp hỗ trợ khác.
- Biến chứng hiếm gặp: lỗ dò màng phổi phế quản, hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS), viêm tiểu phế quản tắc nghẽn, gãy xương sườn, chấn thương thần kinh, thuyên tắc phổi, thuyên tắc khí toàn thân, chèn ép màng ngoài tim.
- Tử vong: hiếm, đôi khi xảy ra do suy hô hấp cấp tính, thuyên tắc phổi, hoặc đợt cấp của bệnh xơ phổi.
4. Biến chứng ở tuyến giáp
- Tụ máu vùng cổ: ít gặp, thường cần ép cầm máu.
- Tổn thương các dây thần kinh do nhiệt: thường tự hồi phục trong khoảng một tháng
Viết bài: Ths.BSNT. Đỗ Thái Huy - Khoa Chẩn đoán hình ảnh
Duyệt bài: BS.CKII. Nguyễn Đình Hướng - Trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh